Reorder the words and pharases to make sentences 1.the/close/book/. 2.run/don't/fast/so/. 3.me/to/listen/. 4.the/open/door/don't/. 5.wear/clothers/don't/wet/. 6.careful/be/.
2 câu trả lời
`1.` Close the book.
`2.` Don't run so fast.
`3.` Listen to me.
`4.` Don't open the door.
`5.` Don't wear wet clothes.
`-` adj + N
`6.` Be careful.
________________________________________________
Câu mệnh lệnh:
`-` Với tính từ:
$(+)$ Be + adj
`-` Với động từ:
$(+)$ V(nguyên thể) + N
$(-)$ Don't + V(nguyên thể) + (N/adj)
`-` Cấu trúc: Listen + to + O
1.the/close/book/.
⇒ Close the book.
Tạm dịch: Gấp quyển sách lại.
2.run/don't/fast/so/.
⇒ Don't run so fast.
Tạm dịch: Đừng chạy quá nhanh.
3.me/to/listen/.
⇒ Listen to me.
Tạm dịch: Nghe tôi này.
4.the/open/door/don't/.
⇒ Don't open the door.
Tạm dịch: Đừng mở cửa.
5.wear/clothes/don't/wet/.
⇒ Don't wear wet clothes.
Tạm dịch: Đừng mặc quần áo ướt.
6.careful/be/.
⇒ Be careful.
Tạm dịch: Cẩn thận!
* Cấu trúc câu mệnh lệnh thức:
+) Be + adj
+) Don't V/ V
@Bulletproof