Phân tử ADN có 30 000 nuclêôtic, Số lượng nu loại A = 6000. a/Số nucleotic mỗi loại A, T, G, X? b/ Tính Tổng số liên kết Hyđrô của phân tử ADN? chiều dài của phân tử ADN? c/ Tính Tổng số chu kì xoắn của phân tử ADN?

2 câu trả lời

Đáp án:

 `a)` Theo NTBS `{(A = T = 6000),(G = X  = 9000):}`

 `b)` `H = 39000`  (liên kết)

       `L = 51000`  $(Å)$

 `c)` `C = 1500`  (chu kì xoắn)

Giải thích các bước giải:

  `a)`

    `-` Số Nu từng loại của phân tử ADN là:

       Theo NTBS `{(A = T = 6000),(G = X  = 30 000/2 - 6000 = 9000):}`

 `b)` 

    `-` Số liên kết hidro của phân tử ADN là:

       `H = 2A + 3G = ( 2 . 6000 ) + ( 3 . 9000) = 39000`  (liên kết)

    `-` Chiều dài của phân tử ADN là:

        $L = \dfrac{N . 3,4 }{2} = $ $\dfrac{30 000 . 3,4}{2} = 51000$  $(Å)$

 `c)`

    `-` Số chu kì xoắn của gen là:

        $C = \dfrac{N }{20} = $ $\dfrac{30 000}{20} = 1500$   (chu kì xoắn)

`#`songan

a) Có A + G = $\frac{N}{2}$ = $\frac{30000}{2}$ = 15000 (nu)

--> G = 15000 - A = 15000 - 6000 = 9000 (nu)

Số lượng nu mỗi loại của ADN:

A = T = 6000 (nu)

G = X = 9000 (nu)

b) Số liên kết hidro của ADN:
H = 2A + 3G = 2. 6000 + 3. 9000 = 39000 (liên kết)

Chiều dài của ADN:
 $L = \frac{N}{2}.3,4$ = $\frac{30000}{2}.3,4$ = 51000 angstrong

c) Số chu kì xoắn của ADN:
C = $\frac{N}{20}$ = $\frac{30000}{20}$ = 1500 (chu kì)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm