Phân loại và đọc tên các oxit sau: `Cl_2O_7`, `MnO_2`, `BaO`, `HgO`, `K_2O`, `CO`

1 câu trả lời

Đáp án:

`↓`

Giải thích các bước giải:

`-` Oxit axit:

`+Cl_2O_7:` Điclo heptoxit

`-` Oxit bazo:

`+MnO_2:` Mangan (IV) oxit

`+BaO:` Bari oxit

`+HgO:` Thủy ngân (II) oxit

`+K_2O:` Kali oxit

____________________________________

`-` Oxit trung tính (trường hợp đặc biệt)

`+)CO:` Cacbon monooxit