OPPOSITE: 1.Voluntarily A. Compulsorily B. Willingly C. Freely D. Consciously 2.Sick A. Healthy B. Dedicated C. Disgusted D. Cold 3.Obvious A. Clear B. Right C. Exact D. Unclear 4.Narrow-minded A. Open-minded B. Absent-minded C. Strong-minded D. Like-minded 5.Meaningless A. Interesting B. Exciting C. Meaningful D. Immediate 6.Boring A. Interesting B. Important C. Clear D. Different

2 câu trả lời

1.C

2.A

3.C

4.D

5.D

6.A

Dịch :

Kết quả tìm kiếmKết quả dịchTiếng AnhTiếng ViệtĐỐI DIỆN:                        1. Tự nguyện A. Bắt buộc B. Sẵn sàng C. Tự do D. Có ý thức                        2.Sick A. Khỏe mạnh B. Chuyên dụng C. Chán ghét D. Lạnh                        3. Rõ ràng A. Rõ ràng Sáng C. Chính xác D. Không rõ ràng                        4. Có đầu óc A. Cởi mở B. Đãng trí C. Mạnh mẽ D. Thích trí                         5. Không có gì A. Thú vị B. Sôi động C. Có ý nghĩa D. Ngay lập tức                         6. Chán A. Thú vị B. Quan trọng C. Rõ ràng D. Khác nhau