Odd one out 1. A. beautiful B. vegetable C. breakfast D. apartment 2. A. bread B. sandwich C. cartoon D. chocolate 3. A. aerobic B. activity C. badminton D. basketball 4. A. visit B. play C. have D. beautiful 5. A. police B. elephant C. teacher D. farmer 6. A. different B. dancer C. difficult D. delicious

2 câu trả lời

1. A

- giải thích:

+ là tính từ, còn lại là danh từ

2. C

- giải thích:

+ là danh từ chỉ một loại phim, còn lại là danh từ chỉ đồ ăn

3. B

- giải thích

+ activity là "hoạt động", còn lại là các môn thể thao

4. D

- giải thích:

+ là tính từ, còn lại là động từ

5. B

- giải thích:

+ là danh từ chỉ con vật, còn lại là danh từ chỉ nghề nghiệp

6. B

- giải thích:

+ là danh từ, còn lại là tính từ 

1.A

2.C

3.B

4.D

5.B

6.B