những từ có âm đầu là "e" tiếng anh gồm 8 chữ cái
2 câu trả lời
- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi.
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành.
- Earnings: thu nhập.
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo.
- Everyday: mỗi ngày.
- Everyday : Hằng ngày
- Economic: kinh tế
- Earnings: thu nhập.
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự gian xảo.
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành.