Nghia cua tu education

2 câu trả lời

education

/,edju:'keiʃn/

- UK

DANH TỪ

1. sự dạy (súc vật...)

2. sự giáo dục, sự cho ăn học.

3. sự rèn luyện (kỹ năng...)

4. vốn học.

Danh từ :

học nghiệp : education

nền học :education

sự dạy dỗ :education

sự giáo hóa :education

sự giáo huấn :instruction, education, tutelage

sự giáo dục :education, instruction, breeding, nurture, sacerdotalism