1 câu trả lời
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: We went shopping yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi mua sắm)
Cấu trúc: (+) S + was/ were +…
(-) S + was/ were + not
(?) Was/ Were + S +…?
- Yes, S + was/ were.
- No, S + wasn’t/ weren’t.
Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Cấu trúc: (+) S + am/ is/ are + N/ Adj.
(-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj.
(?) S + am/ is/ are + not + N/ Adj.
- Yes, S + am/ is/ are.
- No, S + am/ is/ are + not.