1 câu trả lời
date
/deɪt/
hẹn hò
boyfriend
/ˈbɔɪ.frend/
bạn trai
girlfriend
/ˈɡɜːl.frend/
bạn gái
husband
/ˈhʌz.bənd/
chồng
wife
/waɪf/
vợ
lover
/ˈlʌv.ər/
người yêu
mistress
/ˈmɪs.trəs/
tình nhân
engagement
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/
đính hôn
breakup/separation
/ˈbreɪkˌʌp/ /ˌsep.ərˈeɪ.ʃən/
sự chia tay
divorce
/dɪˈvɔːs/
ly hôn
un-required love
/ˌjuːˈen-rɪˈkwaɪəd/ /lʌv/
yêu đơn phương
triangle love
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ /lʌv/
tình yêu tay ba
lovelorn
/ˈlʌv.lɔːn/
thất tình
acquaintance
/əˈkweɪn.təns/
người quen
companion
/kəmˈpæn.jən/
bạn đồng hành
classmate
/ˈklɑːs.meɪt/
bạn cùng lớp
schoolmate
/ˈskuːl.meɪt/
bạn cùng trường
a circle of friend
một nhóm bạn
on-off relationship
bạn bình thường
good/close/best friend/mate
bạn tốt
soul mate
bạn tri kỷ
interact
/ˌɪn.təˈrækt/
tương tác
conflict
/ˈkɒn.flɪkt/
mâu thuẫn
emulate
/ˈem.jə.leɪt/
cạnh tranh với ai đó
rival
/ˈraɪ.vəl/
đối thủ
enemy
/ˈen.ə.mi/
kẻ thù
nemesis
/ˈnem.ə.sɪs/
báo ứng
mother
/ˈmʌð.ər/
mẹ
father
/ˈfɑː.ðər/
ba
brother
/ˈbrʌð.ər/
anh/em trai
sister
/ˈsɪs.tər/
chị/em gái
sibling
/ˈsɪb.lɪŋ/
anh/chị/em ruột
in-law
dâu/rể
uncle
/ˈʌŋ.kəl/
chú/bác
aunt
/ɑːnt/
cô/dì
nephew
/ˈnef.juː/
cháu trai
niece
/niːs/
cháu gái
cousin
/ˈkʌz.ən/
anh/chị/em họ hàng
relative
/ˈrel.ə.tɪv/
họ hàng
ancestor
/ˈæn.ses.tər/
tổ tiên
descendant
/dɪˈsen.dənt/
hậu duệ
wedding
/ˈwed.ɪŋ/
đám cưới
reunion
/ˌriːˈjuː.njən/
tụ họp
holiday
/ˈhɒl.ə.deɪ/
ngày lễ
funeral
/ˈfjuː.nər.əl/
tang lễ
inherit
/ɪnˈher.ɪt/
thừa kế
adopt
/əˈdɒpt/
nhận nuôi
nurture
/ˈnɜː.tʃər/
nuôi nấng
coworker / colleague / workmate
đồng nghiệp
client
/ˈklaɪ.ənt/
cộng sự
business partner
/ˈbɪz.nɪs/ /ˈpɑːt.nər/
đối tác
boss
/bɒs/
sếp
staff
/stɑːf/
nhân viên
customer
/ˈkʌs.tə.mər/
khách hàng
meeting
/ˈmiː.tɪŋ/
cuộc họp
convention
/kənˈven.ʃən/
hội nghị
presentation
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
bài thuyết trình
schedule
/ˈʃedʒ.uːl/
lên lịch
delegate
/ˈdel.ɪ.ɡət/
Đại biểu
interview
/ˈɪn.tə.vjuː/
phỏng vấn
to have a crush on
phải lòng ai đó
to fall for / fall in love with
bắt đầu thích ai đó
to make friend with
làm bạn với ai đó
to get to know
làm quen ai đó
to love at first sight
yêu từ cái nhìn đầu tiên
to enjoy someone’s company
thích dành thời gian với ai đó
to get on like a house on fire
đặc biệt thích ở cạnh nhau
to go back years
biết ai đó một khoảng thời gian dài
to have ups and downs
có những thăng trầm
to have a healthy relationship
có một mối quan hệ tốt đẹp
to hit it off
làm bạn với ai đó một cách nhanh chóng
to fall head over heels in love
bắt đầu thích ai đó một cách cuồng nhiệt
to strike up a relationship
bắt đầu một mối quan hệ
to just be good friend
không có mối quan hệ yêu đương với ai đó
to flirt with
tán tỉnh ai đó
to be in a relationship
có mối quan hệ yêu đương với ai đó
to find the one
tìm ra được người muốn gắn bó lâu dài
to fall out with
cãi nhau với ai đó
to break up with
chia tay/ kết thúc mối quan hệ với ai đó
to drift apart
trở nên ít thân thiết hơn trước đó
to get back together
nối lại mối quan hệ sau khi tan vỡ
to keep in touch/contact with
giữ liên lạc với ai đó
to lose touch/contact with
mất liên lạc với ai đó
to pop the question
cầu hôn
to get married/ tie a knot
kết hôn
to settle down
lập gia đình
to compete with
cạnh tranh với ai đó
to relate to
liên quan tới
to get on well with
hòa thuận với ai đó
to look up to
noi gương, noi theo ai đó
to work at a relationship
gìn giữ mối quan hệ tốt đẹp với ai đó
to have something in common
có nhiều điểm chung
to hang out with
đi chơi với ai đó
playing the field
hẹn hò với nhiều người nhưng không nghiêm túc trong một mối quan hệ nào cả
to spring to someone’s defence
đứng ra bảo vệ cho ai đó
to have an affair with
ngoại tình với ai đó