mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích từ vựng về sở thích ít nhất 8 từ
2 câu trả lời
Các mẫu câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
- 1 What are you interested in/ fond of/ keen on? ...
- 2 What are your hobbies/ interests? ...
- 3 Do you have any hobbies/ interests? ...
- 4 What do you do for fun? ...
- 5 What sort of activity do you do in your free/ spare/ leisure time? ...
- 6 How do you spend your free/ spare/ leisure time?
Các mẫu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
I am a glutton for N
I am (really) into …
I am a fan of …
I am a N buff
I have a taste for sth
I am a/an … enthusiast
I have a passion for something
từ vựng về sở thích
1. Go swimming – /gəʊ ˈswɪmɪŋ/: Đi bơi
2. Go partying – /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: Đi dự tiệc
3. Mountaineering – /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/: Đi leo núi
4. Play sports – /pleɪ spɔːts/: Chơi thể thao
5. Hang out with friends – /hæŋ/: Đi chơi với bạn
6. Jogging – /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/: Chạy bộ
7. Watch Tv – /wɑːtʃ/: Xem tivi
8. Go shopping – /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
9. Go to gym – /gəʊ tuː ʤɪm/: Đi tập thể hình
10. Go for a walk – /gəʊ fɔːr ə wɔːk/: Đi dạo
11. Listen to music – /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/: Nghe nhạc
12. Gardening – /ˈɡɑːr.dən/: Làm vườn
13. Surf net – /sɜːf nɛt/: Lướt net
14. Go to the pub – /gəʊ tuː ðə pʌb/: Đến quán bia, rượu
15. Travel – /ˈtræv.əl/: Du lịch
16. Take photographs – /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/: Chụp ảnh
17. Read books – /ri:d bʊks/: Đọc sách
18. Sing – /sɪŋ/: Hát
19. Sleep – /sli:p/: Ngủ
20. Dance – /dæns/: Nhảy
1. What are you interested in/ fond of/ keen on?
=> I am interested in/ fond of/ keen on ....
2. What are your hobbies/ interests?
=> My hobbies/ interests are ...
3. Do you have any hobbies/ interests?
4. What do you do for fun?
5. What sort of activity do you do in your free/ spare/ leisure time?
6. How do you spend your free/ spare/ leisure time?
Diễn tả sở thích:
I like/ love/ am interested in/ fond of/ keen on + Noun/ V-ing
Từ vựng:
– Watching television: Xem ti vi
– Visiting friends: Thăm bạn bè
– Entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc): Chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, etc.)
– Listening to music: nghe nhạc
– Reading books: đọc sách
– Going to the pub: Ăn ở quán bia (nhỏ)
– Going to a restaurant: Đi nhà hàng
– Gardening: Làm vườn
– Going for a drive: Lái xe
– Going for a walk: Đi bộ
– DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): Hoạt động sửa chữa hoặc trang trí nhà cửa
– Photography / Taking photographs: Nhiếp ảnh/ Chụp ảnh
– Surfing the net: Lướt mạng
Các môn bóng
Football: Bóng đá
Rugby: Bóng bầu dục
Cricket: Bóng gậy
Tennis: Quần vợt
Squash: Bóng quần
Hockey: Khúc côn cầu
Baseball: Bóng chày
Basketball: Bóng rổ
Volleyball: Bóng chuyền
Võ thuật
Judo
Karate
Kickboxing
Boxing