Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 1. A. tobacco B. contented C. buffalo D. transplanting.​ 2. A. background B. career​ C. obtain. ​D. award​ 3. A. determine B. impossible C. general​ D. condition 4. A. receive B. repeat C. tutor D. degree 5. A. photography B. intelligent C. exhibition​ D. professional 6. A. subtract B. parents C. message D. special 7. A. nationality B. disability C. activity. D. demonstration 8. A. beautiful B. magical C. newspaper D. computer 9. A. relax B. travel C. picnic ​ D. visit 10. A. glorious B. possible C. protective D. necessary

2 câu trả lời

1. A. to'bacco B. con'tented C. 'buffalo D. trans'planting.​

2. A. ‘background B. career​ C. obtain.     ​D. award​

3. A. determine B. impossible C. ‘general​      D. condition

4. A. receive B. repeat C. ‘tutor    D. degree

5. A. photography B. intelligent C. exhi’bition​ D. professional

6. A. subtract B. parents C. message          D. ‘special

8. A. beautiful B. magical C. newspaper    D. com’puter

7. nationality B. disability C. ac’tivity.  D. demonstration

9. A. relax B. ‘travel C. picnic ​     D. visit

10. A. glorious B. possible C. pro’tective     D. necessary

#CHÚC HỌC TỐT#
#XIN HAY NHẤT Ạ#

$\text{Trả lời}$

`1.C`

`⇒` Buffalo nhấn âm 1,các từ còn lại nhấn âm 2 :

`A.` /təˈbæk.əʊ/

`B.` /kənˈten.tɪd/

`C.` /ˈbʌf.ə.ləʊ/

`D.` /trænˈsplɑːnt/

`2.A`

`⇒` Backgruond nhấn âm 1,các từ còn lại nhấn âm 2 :

`A.` /ˈbæk.ɡraʊnd/ 

`B.` /kəˈrɪər/

`C.` /əbˈteɪn/

`D.` /əˈwɔːd/

`3.C`

`⇒` General nhấn âm 1,các từ còn lại nhấn âm 2 :

`A.` /dɪˈtɜː.mɪn/ 

`B.` /ɪmˈpɒs.ə.bəl/

`C.` /ˈdʒen.ər.əl/

`D.` /kənˈdɪʃ.ən/

`4.C`

`⇒` Tutor nhấn âm 1,các từ còn lại nhấn âm 2 :

`A.` /rɪˈsiːv/

`B.` /rɪˈpiːt/

`C.` /ˈtʃuː.tər/ 

`D.` /dɪˈɡriː/

`5.C`

`⇒` Professional nhấn âm 3,các từ còn lại nhấn âm 1

$*$ Nếu âm tiết cuối của động từ có kết thúc bằng hơn một phụ âm, thì âm tiết đó được nhận trọng âm hay nói cách khác trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.

`A.` /fəˈtɒɡ.rə.fi/

`B.` /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

`C.` /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

`D.` /prəˈfeʃ.ən.əl/

`6.A`

`⇒` Subtract nhấn âm 2,các từ còn lại nhấn âm 1 :

`A.` /səbˈtrækt/

`B.` /ˈpeə.rənt/

`C.` /ˈmes.ɪdʒ/

`D.` /ˈspeʃ.əl/ 

`7.C`

`⇒` Activity nhấn âm 2,các từ còn lại nhấn âm 3 :

`A.` /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ 

`B.` /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/

`C.` /ækˈtɪv.ə.ti/

`D.` /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/

`8.D`

`⇒` Computer nhấn âm 2,các từ còn lại nhấn âm 1 :

`A.` /ˈbjuː.tɪ.fəl/

`B.` /ˈmædʒ.ɪ.kəl/

`C.` /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/

`D.` /kəmˈpjuː.tər/

`9.A`

`⇒` Relax nhấn âm 2,các từ còn lại nhấn âm 1 :

`A.` /rɪˈlæks/

`B.` /ˈtræv.əl/

`C.` /ˈpɪk.nɪk/

`D.` /ˈvɪz.ɪt/

`10.C`

`⇒` Protective nhấn âm 2,các từ còn lại nhấn âm 1 :

`A.` /ˈɡlɔː.ri.əs/

`B.` /ˈpɒs.ə.bəl/

`C.` /prəˈtek.tɪv/

`D.` /ˈnes.ə.ser.i/

`\text{#TTTT}`

Câu hỏi trong lớp Xem thêm