Lisa rarely smiles cause she's shy about (exposing) her crooked teeth: A, pulling B, hiding C, showing D, brushing Tìm trái nghĩa với từ exposing
2 câu trả lời
B.B( expose: để lộ ra>< hide: che dấu)
A. pull: đẩy
C show: phô ra, trưng bày
D. brush: đánh
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm