liệt kê các từ vựng trong getting started và A closer look 1 trong unit 4 my neighbourhood sách giáo khoa tiếng anh mới lớp 6
2 câu trả lời
High street | n | /haɪstri:t/ | Phố lớn |
Lamp post | Cột đèn đường | ||
Pedestrinan subway | Đường hầm đi bộ | ||
Square | n | Quảng trường | |
Antique shop | n | Cửa hàng đồ cổ | |
Bakery | n | Cửa hàng bán bánh | |
Barber | n | Hiệu cắt tóc | |
Beauty salon | n | Cửa hàng làm đẹp | |
Charity shop | n | Cửa hàng từ thiện | |
Chemists | n | Cửa hàng thuốc | |
Department store | n | Cửa hàng bách hóa | |
Dress shop | n | Cửa hàng quần áo | |
General store | n | Cửa hàng tạp hóa | |
Gift shop | n | Hàng lưu niệm | |
Greengrocers | n |
Hairdressers | Hiệu uốn tóc | ||
Shoe shop | Cửa hàng giầy | ||
Sports shop | Cửa hàng đồ thể thao | ||
Cathedral | Nhà thờ lớn | ||
Fire station | Trạm cứu hỏa | ||
Health centre | Trung tâm y tế | ||
Petrol station | Trạm xăng | ||
Police station | Đồn cảnh sát | ||
Cemetery | Nghĩa trang | ||
Children’s playground | Sân chơi trẻ em | ||
Marketplace | Chợ | ||
Town square | Quảng trường thành phố | ||
Historic | Có tính chất lịch sử | ||
Convenient | Tiện nghi | ||
Boring | Buồn chán | ||
Noisy | ồn ào | ||
Polluted | Ô nhiễm | ||
Left | Bên trái | ||
Right | Bên phải | ||
straight | Thẳng |
getting started
-(be) lost:bị lạc đường
-direction:chỉ đường
-historic(a):cổ kính
-what's up: có chuyện gì vậy
a closer look 1
-narrow(a):chật hẹp
-fantastic(a):tuyệt vời
-polluted(a):ô nhiễm
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm