Kể tên 15 đồ vật trong phòng tắm bằng tiếng anh.

2 câu trả lời

Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm.

Sponge: Miếng bọt biển

Brush: Bàn chải.

Toothbrush: Bàn chải đánh răng.

Toothpaste: Kem đáng răng.

Towel: Khăn tắm.

Tissue: Khăn giấy.

Soap: Xà phòng.

Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.

Shaving Cream: Kem cạo râu.

Razo: Dao dạo râu.

Shampoo: Dầu gội.

Conditioner: Dầu xả.

Shower cap: Mũ trùm đầu.

Scale: Cân

Q-tip: Bông tăm.

1 . Toothbrush : bàn chải 

2 . Shampoo : dầu gội

3 . Shower : vòi hoa sen

4 . Toothpaste : kem đánh răng

5 . Comb : lược

6 . Soap : xà bông

7 . Toilet : bồn cầu

8 . Bathtub : Bồn tắm

9 . Washbasin : bồn rửa mặt

10 . Shelf : Cái kệ

11 . Water ladle : Cái gáo múc nước

12 . Hair dryer : Máy sấy

13 . Towels : Khăn tắm

14 . Body wash : Sữa tắm

15 . Mirror : gương

~ Học tốt ak