Kể tên 15 đồ vật trong phòng ngủ bằng tiếng anh.
2 câu trả lời
Bed
Mattress
Wallpaper
Vase
Sofa bed
Bunk bed
Ornament
Aquarium
Indoor plant
Painting
Chandelier
Embroidery
Doll
Frame
Calendar
Xin hn
`1.` bed (cái giường)
`2.` lamp (đèn ngủ)
`3.` window (cửa sổ)
`4.` pillow (cái gối)
`5.` blanket (cái chăn)
`6.` Blinds (cái màn)
`7.` Alarm clock (đồng hồ báo thức)
`8.` Mirror (cái gương)
`9.` Wardrobe (Tủ quần áo)
`10.` Shelf (cái kệ)
`11.` Picture (Bức tranh)
`12.` Doll (búp bê)
`13.` Teddy Bear (gấu bông)
`14.` Dressing table (bàn trang điểm)
`15.` cushion (đệm ngồi)
Cho mình xin hay nhất nha bạn
@Drew Mclntyre