2 câu trả lời
1 cooker : nồi cơm điện
2 plate : cái dĩa
3 knife : con dao
4 spoon : cái thìa
5 glass : cốc thủy tinh
6 stove : bếp
7 bowl : cái bát
8 microwave : lò vi sóng
9 sink : bồn rửa ( bát )
10 peeler : dụng cụ bóc vỏ ( quả )
11 oven gloves : găng tay chịu nhiệt ( dùng khi lấy đồ ăn trong lò vi sóng )
12 steamer : nồi hấp
13 chopsticks : đôi đũa
14 fridge : cái tủ lạnh
15 cup : cái cốc
1) Cooking chopsticks
2) Spoon
3) Lips scooping soup
4) The bowl
5) The pot
6) Rice cooker
7) Eagle
8) Knife
9) The chair
10) The table
11) Refrigerator
12) Gas stove
13) Salt
14) Fish sauce
15) The pan
Dịch:
1) Đũa nấu ăn
2) Cái thìa
3) Môi múc canh
4) Cái bát
5) Cái nồi
6) Nồi cơm
7) Cái bàng
8) Con dao
9) Cái ghế
10) Cái bàn
11) Tủ lạnh
12) Bếp ga
13) Muối
14) Nước mắm
15) Cái chảo
@Rin