Kể tên 15 đồ vật trong nhà bếp bằng tiếng anh.

2 câu trả lời

1 cooker : nồi cơm điện

2 plate : cái dĩa

3 knife : con dao

4 spoon : cái thìa

5 glass : cốc thủy tinh

6 stove : bếp

7 bowl : cái bát

8 microwave : lò vi sóng

9 sink : bồn rửa ( bát )

10 peeler : dụng cụ bóc vỏ ( quả )

11 oven gloves : găng tay chịu nhiệt ( dùng khi lấy đồ ăn trong lò vi sóng )

12 steamer : nồi hấp

13 chopsticks : đôi đũa

14 fridge : cái tủ lạnh

15 cup : cái cốc

1) Cooking chopsticks

2) Spoon

3) Lips scooping soup

4) The bowl

5) The pot

6) Rice cooker

7) Eagle

8) Knife

9) The chair

10) The table

11) Refrigerator

12) Gas stove

13) Salt

14) Fish sauce

15) The pan

Dịch:

1) Đũa nấu ăn
2) Cái thìa
3) Môi múc canh
4) Cái bát
5) Cái nồi
6) Nồi cơm
7) Cái bàng
8) Con dao
9) Cái ghế
10) Cái bàn
11) Tủ lạnh
12) Bếp ga
13) Muối
14) Nước mắm
15) Cái chảo

@Rin