IV . Find and correct the mistakes 1.She like reading comics in her free time………. 2.Do he like playing football?..... 3.I’ve got English in Monday …… 4. He sometimes fly a kite on the weekend ….. 5. She usually visits my grandma on Sunday ….. 7. We classroom is on the second floor…… 8.She have got maths on Friday ….. 9. My mom watch TV in the evening ….. 10. What often do you go to the cinema ?......
2 câu trả lời
`1` like `=>` likes
`->` Hiện tại đơn
`(+)` S + Vs/es
`->` She, he, it và N số ít `=>` V + s/es
`2` Do `=>` Does
`->` Hiện tại đơn
`(?)` Do/Does + S + V ?
`->` She, he, it và N số ít `=>` Trợ V : $does$
`3` in `=>` on
`->` on + Thứ : Vào ........
`4` fly `=>` flies
`->` Cấu trúc $Câu$ `1`
`5` my `=>` her
`->` Adj sở hữu "she" - her
`7` We `=>` Our
`->` Cần 1 adj sở hữu - trước N "classroom"
`=>` Our : Của chúng tôi
`8` have `=>` has
`->` Cấu trúc $Câu$ `1`
`9` watch `=>` watches
`->` Cấu trúc $Câu$ `1`
`10` What `=>` How
`->` How often : hỏi về tần suất
`1`. like -> likes.
-> Hiện tại đơn.
(+) S + Vs/es.
- > She, he, it và N số ít -> V + s/es.
`2`. Do -> Does.
-> Hiện tại đơn.
(?) Do/Does + S + V ?
-> She, he, it và N số ít -> Trợ V : `does`.
`3`. In -> on.
-> on + thứ: Vào ...........
`4`. fly -> flies.
-> Câu trúc Câu `1`.
`5` my + her.
-> Adj sở hữu "she" - her.
`7`. We -> Our.
-> Cần 1 adj sở hữu - trước N "classroom".
-> Our: của chúng tôi.
`8`. have -> has.
-> Câu trúc Câu `1`.
`9`. watch -> watches.
-> Câu trúc Câu `1`.
`10`. What -> How.
-> How often : hỏi về tần suất.
Chúc tus hok tốt nha !
xin hn ạ