2 câu trả lời
In ..the.. evening , I ..watch. cartoons on TV
Dịch: Vào buổi tối, tôi xem hoạt hình trên TV
(Dấu hiệu điền chữ the do in+the+buổi (evening/morning/afternoon)
In the evening , I watch cartoon on TV .
=> In + the + buổi ( morning , afternoon ,... )
=> watch + các thể loại chương trình ( cartoon , comedy , talk show , game show .... ) + on TV