II. PHONETIC 1. A. south B. sugar C. stand 2. A. geography B. garage C. glasses 3. A. choose B. technology C. change 4. A. than B. thanks C. think 5. A. barbecue B. adventure C. helpful 6. A clean B. beach C. sweater 7. A. weekends B. games C. subjects 8. A. shows B. computers C. fireworks 9. A. performances B. actvities C. personalities 10. A. works B. stops C. listens 11. A. funny B. lazy C. why 12. A. barbecue B. delicious C. because 14. A. selfish B. helpful C. different
1 câu trả lời
=>
1. B /ʃ/ còn lại /s/
2. A /dʒ/ còn lại /g/
3. B /k/ còn lại /tʃ/
4. A /ð/ còn lại /θ/
5. A /ɪ/ còn lại /e/
6. C /e/ còn lại /i:/
7. C /s/ còn lại /z/
8. C /s/ còn lại /z/
9. A /iz/ còn lại /z/
10. C /z/ còn lại /s/
11. C /aɪ/ còn lại /i/
12. B /ʃ/ còn lại /k/
14. C /ə/ còn lại /e/
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm