I. Pronunciation 1. A. follow B. job C. geography D. develop 2. A. all B. walk C. what D. water 3. A. call B. world C. sport D. before 4. A. fall B. watch C. bottle D. wrong 5. A. awful B. quality C. corner D. fourteen 6. A. put B. full C. sugar D. fun 7. A. blood B. tooth C. food D. choose 8. A. fruit B. through C. good D. June 9. A. woman B. duty C. foot D. pudding 10. A. afternoon B. boot C. book D. pool 11. A. picture B. classmate C. pagoda D. center 12. A. worse B. world C. sword D. worm 13. A. husband B. button C. circus D. funny 14.A. burn B. shirt C. working D. answer 15.A. thirteen B. second C. suggest D. problem
2 câu trả lời
`1.` D âm /ə/, còn lại âm /ɔ/
`2.` C âm /ɔ/, còn lại âm /ɔ:/
`3.` B âm /ə:/, còn lại âm /ɔ:/
`4.` A âm /ɔ:/, còn lại âm /ɔ/
`5.` B âm /ɔ/, còn lại âm /ɔ:/
`6.` D âm /ʌ/, còn lại âm /u/
`7.` A âm /ʌ/, còn lại âm /u:/
`8.` C âm /u/, còn lại âm /u:/
`9.` B âm /ju/, còn lại âm /u/
`10.` C. âm /u/, còn lại âm /u:/
`11.` B âm /e/, còn lại âm /ə/
`12.` C âm /ɔ/, còn lại âm /w/
`13.` C âm /ə/, còn lại âm /ʌ/
`14.` D âm /a:/, còn lại âm /ə:/
`15.` B âm /i/, còn lại âm /ə/
Đáp án:
1. D. develop (phát âm /ə/ còn lại âm /ɔ/)
2. C. what (phát âm /ɔ/ còn lại âm /ɔ:/)
3. B. world (phát âm /ə:/ còn lại âm /ɔ:/)
4. A. fall (phát âm /ɔ:/ còn lại âm /ɔ/)
5. B. quality (phát âm /ɔ/ còn lại âm /ɔ:/)
6. D. fun (phát âm /ʌ/ còn lại âm /u/)
7. A. blood (phát âm /ʌ/ còn lại âm /u:/)
8. C. good ( phát âm /u/ còn lại âm /u:/)
9. B. duty (phát âm /ju/ còn lại âm /u/)
10. C. book (phát âm /u/ còn lại âm /u:/)
11. B. classmate (phát âm /e/ còn lại âm /ə/)
12. C. sword (phát âm /ɔ/ còn lại âm /w/)
13. C. circus (phát âm /ə/ còn lại âm /ʌ/)
14. D. answer (phát âm /a:/ còn lại âm /ə:/)
15. B. second (phát âm /i/ còn lại âm /ə/)