Hôm nay đi học cô dạy emm về đồ dubgf học tập bằng tiếng anh Bài tập về nhà là tìm 10 từ tiếng anh về đồ dùng học tập Anh chị giúp em ạ Tìm từ đơn giản thôi ạ
2 câu trả lời
- Pen: bút
- Pencil: bút chì
- Ruler: thước
- Eraser: tẩy
- Pencil sharpener: gọt bút chì
- Book: sách
- Notebook: vở
- Compass: com pa
- Calculator: máy tính
- Bag: cặp sách
# Study well
Cái tẩy: Eraser/rubber
Cái thước kẻ: Ruler
Cái bút sáp màu: Crayon
Lọ hồ dán: Gluestick
Cái kéo: Scissors
Cái bút chì: Pencil
Cái bút bi: Pen
Băng dính: Tape (băng dính trong: transparent tape)
Hộp bút: Pencil case
Máy tính: Calculator
./.
Chúc em học tốt!
Cho xin ctlhn nha :))