: Hoàn thành bảng: 1st 9th 17th 25th 2nd 10th 18th 26th 3rd 11th 19th 27th 4th 12th 20th 28th 5th 13th 21st 29th 6th 14th 22nd 30th 7th 15th 23rd 31st 8th 16th 24th ORDINAL NUMBERS
2 câu trả lời
1st : first
2nd : second
3rd : third
4th : fourth
5th: fifth
6th : sixth
7th : seventh
8th: eighth
9th: ninth
10th: tenth
11th : eleventh
12th : twelfth
13th : thirteenth
14th : fourteenth
15th : fifteenth
16th: sixteenth
17th: seventeenth
18th : eighteenth
19th :nineteenth
20th : twentieth
21st: twenty - first
22nd : twenty - second
23rd : twenty - third
24th : twenty - fourth
25th : twenty - fifth
26th : twenty - sixth
27th : twenty - seventh
28th: twenty - eighth
29th : twenty - ninth
30th : thirtieth
31st: thirty - first
1st :first:đầu tiên,thứ nhất
2nd : second:thứ hai
3rd : third:thứ ba
4th :fourth:thứ tư
5th :fifth:thứ năm
6th :sixth:thứ sáu
7th :seventh:thứ bảy
8th :eighth:thứ tám
9th :ninth:thứ chín
10th :tenth:thứ mười
11th:eleventh:thứ mười một
12th:twelveth:thứ mười hai
13th:thirteenth:thứ mười ba
14th:fourteenth:thứ mười bốn
15th:fifteenth:thứ mười lăm
16th:sixteenth:thứ mười sáu
17th:seventeenth:thứ mười bảy
18th:eighteenth:thứ mười tám
19th:nineteenth:thứ mười chín
20th:twentieth:thứ hai mươi
21st:twenty-first:thứ hai mươi mốt
22nd:twenty-second:thứ hai mươi hai
23rd:twenty-third:thứ hai mươi ba
24th :twenty-fourth:thứ hai mươi tư
25th:twenty-fifth:thứ hai mươi lăm
26th:twenty-sixth:thứ hai mươi sáu
27th:twenty-seventh:thứ hai mươi bảy
28th:twenty-eighth:thứ hai mươi tám
29th:twenty-ninth:thứ hai mươi chín
30th:thirtieth:thứ ba mươi
31st:thirty-first:thứ ba mươi mốt