hãy tha thứ tiếng anh là gì

2 câu trả lời

Please forgive me! = Hãy tha thứ cho tôi!

forgive (n): tha thứ

forgive somebody/yourself (for something/for doing something): tha thứ cho ai (cho việc gì)

forgive (something): tha thứ điều gì

forgive somebody something : tha thứ cho ai về điều gì

hãy tha thứ : Please forgive

Câu hỏi trong lớp Xem thêm