hãy liệt kê các từ vựng có trong phần listening tiếng anh 10 unit 1 trang 11
2 câu trả lời
- benefit (n): lợi ích
- breadwinner (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
- chore (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà
- contribute (v): đóng góp
- critical (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính
- enormous (a): to lớn, khổng lồ
- equally shared parenting (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
- extended family (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
- (household) finances (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)
- financial burden (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc
- gender convergence (np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
- grocery(n): thực phẩm và tạp hóa
- heavy lifting (np): mang vác nặng
- homemaker (n): người nội trợ
- iron (v): là/ ủi (quần áo)
- laundry (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi
- lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm
- nuclear family (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
- nurture(v): nuôi dưỡng
- responsibility(n): trách nhiệm
1.duty:nhiệm vụ
2.homemaker:
3.breadwinner:người trụ cột gia đình
4.responsible:có trách nhiệm
5.individual:cá nhân
6.relationship:mối quan hệ
7.enormous:to lớn
8.divorce:ly hôn
9.critical:trỉ trích
10.vulnerable:dễ bị tổn thương
11.sociabre:thân thiện,hòa đồng
12.laundry:giặt giũ
13.sweep:quét nhà
14.feed:cho ăn,nuôi
15.contribute:đóng góp,góp phần
16.recreation:giải trí
17.balance:cân bằng
18.nurture:nuôi dưỡng
19.mend:sửa chữa
20.grocery:tạp hóa