Gth chi tiết vs Give correct form of the word in brackets (1mk) She has been in charge of ____the disabled children in the last 30 years. (education)
2 câu trả lời
Đáp án: educating
Giải thích:
- Be in charge of V-ing: chịu trách nhiệm làm gì.
- Education (n): (nền) giáo dục.
`->`Educate (v): giáo dục, dạy dỗ.
- Dịch câu: Cô ấy đã chịu trách nhiệm dạy dỗ những đứa trẻ tàn tật trong suốt 30 năm nay.
She has been in charge of _educating___the disabled children in the last 30 years.
Cô ấy đã từng phụ trách giáo dục trẻ em khuyết tật kéo dài trong 30 năm.
Cụm từ "In charge of" có nghĩa là "phụ trách".
Cấu trúc: be + in charge of + V-ing +something
-> education là danh từ, động từ là educate, thêm -ing là educating
Chúc bạn năm mới vui vẻ!