Giải Unit 3 cho mình nha

2 câu trả lời

Mik làm hết r đó bạn hihi

1. Hoàn thành các câu với những cụm từ trong khung.

1. cultural groups 2. communal, activities

3. costumes, diverse 4. ethnic 5. unique

1. ở Bảo tàng Dân tộc học, bạn có thể thấy nhiều cách sống của những nhóm văn hóa khác nhau ở nước bạn.

2. Ở mỗi làng người Ba Na, có một ngôi nhà rông, nơi mà những hoạt động cộng đồng được tổ chức.

3. Phụ nữ trẻ của mỗi nhóm dân tộc ở Việt Nam có tính cách riêng của họ và trang phụ riêng tạo nên vẻ đẹp của 54 nhóm dân tộc đa dạng và thư hút hơn.

4. Nhiều trường học đặc biệt được xây dựng để cải thiện tiêu chuẩn giáo dục của nhóm dân tộc.

5. Mặc dù những nhóm dân tộc có văn hóa độc đáo riêng của họ, họ đã thành lập những quan hệ tốt và sự hợp tác tốt với nhau.

2. Sử dụng hình thức đúng của từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu

1. cutural

Mọi nơi trên đất nước chúng ta đều có thể tìm được những yếu tố về những giá trị văn hóa của những nhóm dân tộc khác.

2. peaceful

Những dân tộc của Việt Nam thì phong phú nhưng rất yên bình.

3. richness

Dân tộc Mường ở Hòa Bình nổi tiếng vì phong phú về văn chương dân gian và những bài hát truyền thống.

4. diversity

Triển lãm ở bảo tàng thể hiện sự đa dạng về những nhóm văn hóa khác nhau.

5. traditional

Dân tộc Raglai có một nhạc cụ truyền thống làm bằng tre gọi là Chapi.

3. Đặt câu hỏi cho những phần gạch dưới trong đoạn văn.

1. What are these houses built on? Những nhà này được xây trên đâu?

- Columns and beams. Cột và cây xà.

2. Where is the entrance? Cổng vào ở đâu?

- On the side. Bên cạnh.

3. Which house is the largest, tallest and most elaborate building in the village? Nhà nào là tòa nhà lớn nhất, cao nhất và công phu nhất trong làng?

- The communal house. Nhà rong.

4. What is it used for? Nó được dùng làm gì? For village meetings, receiving guests, or as a place of worship, and village festivities.

- Để làm nơi hội họp cho làng, đón khách hoặc như là nơi thờ cúng, và những hoạt động lễ hội trong làng.

5. Who can sleep in this house? Ai có thể ngủ trong nhà này?

- Single men. Đàn ông độc thân.

4. Mỗi câu có một lỗi. Tìm và sửa nó.

1. a —> the

Họ du lịch đến thị trấn gần nhất để đi mua sắm.

2. a —► the

Vài trẻ em dân tộc thiểu số trong khu vực này đang học ở trường nội trú trong thành phố.

3. an —► the

Mặc dù họ nói những ngôn ngữ khác nhau, những nhóm dân tộc trong khu vực này sống gần nhau.

4. the semi-nomadic life —> a semi-nomadic life

Trong quá khứ, vài nhóm dân tộc sống cuộc sống bán du mục.

5. an—► the

Tất cả dân tộc của Việt Nam có quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực.

5. Điền mỗi chỗ trống với a, an hoặc the để hoàn thành đoạn văn.

Nguyễn Thị Nhài Nguyễn Thị Nhài

Thứ 3, ngày 12/12/2017 01:59:20

Chat Online

1. Hoàn thành các câu với những cụm từ trong khung.

1. cultural groups 2. communal, activities

3. costumes, diverse 4. ethnic 5. unique

1. ở Bảo tàng Dân tộc học, bạn có thể thấy nhiều cách sống của những nhóm văn hóa khác nhau ở nước bạn.

2. Ở mỗi làng người Ba Na, có một ngôi nhà rông, nơi mà những hoạt động cộng đồng được tổ chức.

3. Phụ nữ trẻ của mỗi nhóm dân tộc ở Việt Nam có tính cách riêng của họ và trang phụ riêng tạo nên vẻ đẹp của 54 nhóm dân tộc đa dạng và thư hút hơn.

4. Nhiều trường học đặc biệt được xây dựng để cải thiện tiêu chuẩn giáo dục của nhóm dân tộc.

5. Mặc dù những nhóm dân tộc có văn hóa độc đáo riêng của họ, họ đã thành lập những quan hệ tốt và sự hợp tác tốt với nhau.

2. Sử dụng hình thức đúng của từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu

1. cutural

Mọi nơi trên đất nước chúng ta đều có thể tìm được những yếu tố về những giá trị văn hóa của những nhóm dân tộc khác.

2. peaceful

Những dân tộc của Việt Nam thì phong phú nhưng rất yên bình.

3. richness

Dân tộc Mường ở Hòa Bình nổi tiếng vì phong phú về văn chương dân gian và những bài hát truyền thống.

4. diversity

Triển lãm ở bảo tàng thể hiện sự đa dạng về những nhóm văn hóa khác nhau.

5. traditional

Dân tộc Raglai có một nhạc cụ truyền thống làm bằng tre gọi là Chapi.

3. Đặt câu hỏi cho những phần gạch dưới trong đoạn văn.

1. What are these houses built on? Những nhà này được xây trên đâu?

- Columns and beams. Cột và cây xà.

2. Where is the entrance? Cổng vào ở đâu?

- On the side. Bên cạnh.

3. Which house is the largest, tallest and most elaborate building in the village? Nhà nào là tòa nhà lớn nhất, cao nhất và công phu nhất trong làng?

- The communal house. Nhà rong.

4. What is it used for? Nó được dùng làm gì? For village meetings, receiving guests, or as a place of worship, and village festivities.

- Để làm nơi hội họp cho làng, đón khách hoặc như là nơi thờ cúng, và những hoạt động lễ hội trong làng.

5. Who can sleep in this house? Ai có thể ngủ trong nhà này?

- Single men. Đàn ông độc thân.

4. Mỗi câu có một lỗi. Tìm và sửa nó.

1. a —> the

Họ du lịch đến thị trấn gần nhất để đi mua sắm.

2. a —► the

Vài trẻ em dân tộc thiểu số trong khu vực này đang học ở trường nội trú trong thành phố.

3. an —► the

Mặc dù họ nói những ngôn ngữ khác nhau, những nhóm dân tộc trong khu vực này sống gần nhau.

4. the semi-nomadic life —> a semi-nomadic life

Trong quá khứ, vài nhóm dân tộc sống cuộc sống bán du mục.

5. an—► the

Tất cả dân tộc của Việt Nam có quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực.

5. Điền mỗi chỗ trống với a, an hoặc the để hoàn thành đoạn văn.

1. an 2. a 3. the 4. the 5. the 6. the