Dịch nghĩa các từ sau.. electric cooker dishwashe washing machine wireless TV fridge electric fan computer smart clock living room bedroom kitchen
2 câu trả lời
- electric cooker: nồi cơm điện
- dishwasher: máy rửa chén
-washing machine: máy giặt-
- wireless TV: TV không dây
- fridge: tủ lạnh-
- electric fan: quạt máy
- computer: máy vi tính
- smart clock: đồng hồ thông minh
- living room: phòng khách
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: nhà bếp
Dịch nghĩa các từ sau..
electric cooker: nồi cơm dien
dishwashe :máy rửa chén
washing machine :Máy giặt
wireless TV :TV không dây
fridge :tủ lạnh
electric :fan quạt điện
computer: máy vi tính
smart clock :đồng hồ thông minh
living room :phòng khách
bedroom: phòng ngủ
kitchen :phòng bếp
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm