Dịch nghĩa các từ sau: book, tennis, chair, bedroom, computer, fan, clock, pen, pencil, note, shoes.

2 câu trả lời

Book: Sách

Tennis: Quần vợt

Chair: Cái ghế

Bedroom: Phòng ngủ

Computer: Máy tính

Fan: Quạt

Clock: Đồng hồ

Pen:bút mực

Pencil: bút chì

Note:Ghi chú

Shoes:Giày

$\text{Book: Sách}$

$\text{Tennis: Quần vợt}$

$\text{Chair: Cái ghế}$

$\text{Bedroom: Phòng ngủ}$

$\text{Computer: Máy tính}$

$\text{Fan : Quạt}$

$\text{Clock: Đồng hồ}$

$\text{Pen: Cái bút}$

$\text{Pencil: Bút chì}$

$\text{Note: Ghi chú}$

$\text{Shoes: Đôi giày}$

$\color{pink}{\text{#Apples}}$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm