Dịch nghĩa các từ sau : 1.statue 2.railway station 3.memorial 4.temple 5.square 6.catheral 7.art gallery 8.palace 9.narrow 10.convenient 11.hictoric 12.fantastic 13.polluted
2 câu trả lời
1.Tượng
2.Đường ray
3.Kỷ niệm
4.Đền
5.Quảng trường
6.thánh đường(Cathedral)
7.Triển lãm tranh
8.Cung điện
9.Hẹp
10.Tiện
11.Mang tính lịch sử
12.Tuyệt
13.Ô nhiễm
.1bức tượng
2trạm xe lửa
3. tưởng niệm
4.ngôi đền
5. hình vuông
6. tập hợp
7. phòng trưng bày
8. cổ tay
9.Hẹp
10. tiện lợi
11mang tính lịch sử
12 tháng
13. bị đánh cắp
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm