Dịch nghĩa: after: sing: note: surf the Internet: swim: set: S

2 câu trả lời

after: sau

sing: hát

note: ghi chú

surf the Internet: lướt Internet

swim: bơi

set: bộ

We can do it

After : Sau đó *VD : After school : sau giờ học ở trường...

Sing : Hát       *VD : I sing a song : tôi hát một bài hát...

Note : Ghi chú *VD : Notebook : vở ghi bài, ghi chú...

Suft the internet : lướt internet, lướt mạng *VD : She sufts the internet for homework : cô ấy lướt mạng cho bài tập

Swim : Bơi *VD : I swim in the sea : Tôi bơi dưới biển...

Set : Bộ *VD : Set of rules : Bộ quy tắc

CHÚC BẠN HỌC TỐT!!

Câu hỏi trong lớp Xem thêm