Dịch cho mn từ này với : alongside

2 câu trả lời

Alongside: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc

-alongside the river

dọc theo con sông

-the cars stopped alongside the kerb

Các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường

alongside (adv) (prep): Sát cạnh kế bên, dọc theo

@Càng