Đặt 6 câu với 6 từ: reliable, sefl-reliant, decisive, determined, well-informed, confident Giúp e với ạ
2 câu trả lời
She is very reliable
I have to be self-reliant
They need to be more decisive
You have determined to reach your destination
They can be well-informed
Are you that confident about your grades?
`1`/ This site is very reliable.
`=>` Dịch: Trang web này rất đáng tin cậy
`2`/ He didn't like not being self-reliant.
`=>` Dịch: Anh không thích không tự chủ.
`3`/ I decided decisely which side to take.
`=>` Tôi quyết định chắc chắn thuộc về phe nào.
`4`/ If you determined to learn, no one can stop you.
`=>` Dịch: Nếu bạn quyết tâm học hỏi thì không ai có thể ngăn cản bạn.
`5`/ Both he and his mother seemed well informed and intelligent.
`=>` Dịch: Cả anh ấy và mẹ anh ấy đều có vẻ hiểu biết và thông minh.
`6`/ He is a confident student.
`=>` Dịch: Anh ấy là một học sinh tự tin.
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm