Đặt 5 câu will / Shall (thường đc dùg trog lời yêu cầu lịch sự)

2 câu trả lời

Modal verbs: Will / Shall

(Động từ tình thái: Will / Shall)

a. Động từ tình thái will có thể được dùng để

- Đưa ra lời đề nghị.

Ví dụ:

That bag looks heavy. I will help you with it. (Chiếc túi đó trông có vẻ nặng. Tôi sẽ xách giúp anh.)

- Diễn đạt sự đồng ý hoặc sẵn lòng làm điều gì đó.

Ví dụ:

I will take you home, if you want. (Nếu anh muốn tôi sẽ đưa anh về nhà.)

- Diễn đạt một lời hứa chắc chắn.

Ví dụ:

I'll definitely pay you back next week. (Nhất định tuần tới tôi sẽ trả tiền cho anh.)

- Đưa ra lời yêu câu, lời mời (Will you... ?).

Ví dụ:

Will you have some more coffee? (Bạn dùng thêm một ít cà phê nữa nhé?)

Will you send me this letter, please? (Anh gửi giúp tôi lá thư này nhé?)

- Would you... ? Được dùng đề đưa ra lời yêu câu, lời mời một cách lịch sự.

Ví dụ:

Would you like a sandwich? (Anh dùng một chiếc bánh xan-wuých nhé?)

Would you pay me in cash, please? (Xin vui lòng trả tôi bằng tiền mặt.)

- Won't you... ? Được dùng để đưa ra lời yêu cầu khẩn thiết hoặc lời mời ân cần.

Ví dụ:

Won't you have some more coffee? (Anh dùng thêm ít cà phê nữa đi.)

b. Shall được dùng chủ yếu trong câu hỏi với đại từ ở ngôi thứ nhất (I, we)

- Shall I... ? được dùng đc đưa ra lời đề nghị và Shall we... ? được dùng để gợi ý.

Ví dụ:

Shall I do the washing-up? (Tôi rửa bát đĩa nhé?) - Lời đề nghị

Shall we go to the park? (Chúng ta đi công viên nhé?) - Gợi ý

- Shall còn được dùng để hỏi ý kiến.

Ví dụ:

What shall we have for lunch? (Bữa trưa chúng ta sẽ ăn gì?)

1. Will you open the window?

2. Will you carry the bag for me?

3. Will you help me?

4. Shall we go swimming this afternoon?

5. Shall we go to the cinema tonight?

Câu hỏi trong lớp Xem thêm