Choose the right answer. 1. It is a _____ trip. A. nice B. nicely 2. We are working ______ .to do the job on time. A. hard B. hardly 3. These are _____ times. A. hard B. hardly 4. She speaks Chinese very _____. A. good B. well 5. He is not ______ these days. A. good B. well 6. She is a _____ runner. A. fastly B. fast 7. He runs _____. A. fastly B. fast 8. It is ______ confusing. A. pretty B. prettily 9. She is a ______ girl. A. pretty B. prettily 10. She worked _____ to pass the exam. A. hardly B. hard
2 câu trả lời
`1` A
`->` Trước danh từ là tính từ
`2` B
`->` Sau động từ là trạng từ
`3` A
`->` Trước danh từ là tính từ
`4` B
`->` Sau động từ là trạng từ
`5` A
`->` Sau tobe là tính từ
`6` B
`->` Trước danh từ là tính từ
`7` A
`->` Sau động từ là trạng từ
`8` B
`->` Trước động từ là tính từ
`9` A
`->` Trước danh từ là tính từ
`10` A
`->` Sau động từ là trạng từ
@ Dorris
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm