Choose the letter A, B, C or D the word that has different stress pattern from others. Question 3: A. compliment B . belongings C. cutlery D. confident Question 4: A. clockwise B. hostess C. reflect D.table

2 câu trả lời

Đáp án:

Câu 3 là B

Câu 4 là C

Dịch:

Chọn chữ A, B, C hoặc D từ có kiểu căng thẳng khác với các từ khác.

Câu 3:

A. khen

B.  đồ đạc

C. dao kéo

D. tự tin

Câu 4:

A. theo chiều kim đồng hồ

B. tiếp viên

C. phản ánh

D. bàn

Question 3:

B. belongings

Question 4: 

C. reflect

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
6 lượt xem
2 đáp án
13 giờ trước