Chọn từ trái nghĩa giúp mình: Many parents always (kept a tight rein on) their children. A. gave less money B. let loose C. Set free D. Helped to ride
2 câu trả lời
=>
B
keep a tight rein on sb/sth: kiểm soát chặt chẽ ai/cái gì >< let loose : thả lỏng
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm