Chọn từ các cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A contain B conceal C conquer D conserve 2. A include B achieve C replace D comment 3. A digest B effect C program D success 4. A purchase B reflect C suggest D contain 5. A attract B decide C reject D beauty 6. A caring B maintain C require D oblige 7. A event B athlete C between D result 8. A twenty B hundred C thirteen D fifty
2 câu trả lời
`1.`C conquer ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`2.`D comment ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`3.`C program ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`4.`A purchase ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`5.`D beauty ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`6.`A caring ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`7.`B athlete ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )
`8.`C thirteen ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )
`1D` converve /âm tiết 2/ ,còn lại /âm tiết 1/
`2D` comment /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`3C` program /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`4A` purchase /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`5D` beauty /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`6A` caring /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`7B` athlete /âm tiết 1/ ,còn lại /âm tiết 2/
`8C` thirteen /âm tiết 2/ ,còn lại /âm tiết 1/
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm