surround: bao quanh => surrounded (V_ed)
to be surrounded: bị bao quanh
Hãy tả về biến đổi khí hậu của nước ta trong thời gia qua ( từ 120 đến 200 chữ)
Điền dạng đúng của danh từ vào ô trống
Complete the sentences with a/ an/ some