Cho hai ví dụ những từ có tiền tố ir-

2 câu trả lời

irregular

irresponsible

Irresponsible (vô trách nhiệm) >< responsible (có trách nhiệm)

Irregular (không đều đặn, không theo quy tắc) >< Regular (đều đặn, theo quy tắc)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm