cho biết 40 cụm từ tiếng anh đồng nghĩa, trái nghĩa với nhau . mik cần gấp . thanks
2 câu trả lời
sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng (v)
- sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua (adj)
- throw /θroʊ/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy (v)
- true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai (adj)
- full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
- fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
- beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
- strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
- old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
- brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
- deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
- rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
- cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp (adj)
- dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sáng (adj)
- difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ (adj)
- straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪ/ quanh co
- up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống (adv)
- vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang (adj)
- wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp (adj)
- win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua (v)
- good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
- happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
- slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
- young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già (adj)
- above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
- add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
- all /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
Hình thứ nhất từ câu 42 đến 50 là trái nghĩa
Hình thứ hai từ câu 17-22 là đồg nghĩa và câu 23-30 là trái nghĩa
Hình thứ ba từ câu 31-40 là đồng nghĩa và câu 41-44 là trái nghĩa