Cân bằng phản ứng oxi hóa – khử bằng phương pháp thăng bằng electron c) M + HNO3 → M(NO3)2 + NxOy + H2O d) FexOy +H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O e) Fe2O3 + Al → FexOy + Al2O3

2 câu trả lời

Bạn xem hình.

Chữ xấu quá sợ bạn khong dịch được nên mình ghi lại kết quả :((

`c)`

`\ (5x-2y)M+(12x-4y)HNO_3 -> (5x-2y)M(NO_3)_2+2N_xO_y+(6x-2y)H_2O`

`d)`

`\ 2Fe_xO_y+(6x-2y)H_2SO_4 -> xFe_2(SO_4)_3+(3x-2y)SO_2+(6x-2y)H_2O`

`e)`

`\ 3xFe_2O_3+(6x-4y)Al -> 6Fe_xO_y+(3x-2y)Al_2O_3`

Giải thích các bước giải:

c)

$M+HNO_3→M(NO_3)_2+N_xO_y+H_2O$

+ Ghi số oxi hóa

$M^0+HN^{+5}O_3→M^{+2}(NO_3)_2+ N_x^{+2y/x}O_y+H_2O$

+ Chất khử: $M$

+ Chất oxi hóa: $HNO_3$

+ Quá trình oxi hóa:

$(5x-2y)$  x    |  $M^0→M^{+2}+2e$

+ Quá trình khử:

$2$      x                | $xN^{+5}+(5x-2y)e→N_x^{+2y/x}$

+ Cân bằng PT:

$(5x-2y)M+(12x-4y)HNO_3→(5x-2y)M(NO_3)_2+ 2N_xO_y+(6x-2y)H_2O$

---------------------------------

d)

$Fe_xO_y +H_2SO_4→Fe_2(SO_4)_3+SO_2+H_2O$

+ Ghi số oxi hóa

$Fe_2^{+2y/x}O_y^{-2}+H_2^{+1}S^{+6}O_4^{-2}$

$→Fe_2^{+3}(S^{+6}O_4^{-2})_3+S^{+4}O_2^{-2}+H_2^{+1}O^{-2}$

+ Chất khử:  $Fe_2O_y$

+ Chất oxi hóa:  $H_2SO_4$

+ Quá trình oxi hóa:

$2$  x                   |  $Fe_x^{2y/x}→xFe^{+3}+(3x-2y)e$

+ Quá trình khử:

$(3x-2y)$  x   |  $S^{+6}+2e→S^{+4}$

+ Cân bằng PT:

$2Fe_2O_y+(6x-2y)H_2SO_4→xFe_2(SO_4)_3+(3x-2y)SO_2↑+(6x-2y)H_2O$

----------------------------------

e)

$Fe_2O_3+Al→Fe_xO_y+Al_2O_3$

+ Ghi số oxi hóa

$Fe_2^{+3}O_3+Al^0→Fe_x^{+2y/x}O_y+Al_2^{+3}O_3$

+ Chất khử: $Al$

+ Chất oxi hóa: $Fe_2O_3$

+ Quá trình oxi hóa:

$(3x-2y)$  x    | $2Al^0→Al_2^{+3}+2.3e$

+ Quá trình khử:

$3$      x               | $xFe_2^{+3}+2.(3x-2y)e→2Fe_x^{+2y/x}$

+ Cân bằng PT:

$3xFe_2O_3+(6x-4y)Al→6Fe_xO_y+(3x-2y)Al_2O_3$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm