2 câu trả lời
1. Cấu trúc khung của ngôn ngữ lập trình pascal.
{Phần tiêu đề}
program tên_chương_trình;
{Phần khai báo}
uses .....;
var ......;
const .....;
........................
{Phần thân chương trình}
begin
...........
...........(các câu lệnh)
............
end.
Ví dụ đơn giản nhất:
program kynguyen_64;
uses crt;
begin
clrscr;
writeln('day_la_vi_du_don_gian_nhat');
end.
2. Các phím thông dụng trên ngôn ngữ lập trình pascal.
- F9: Dịch chương trình, tìm lỗi trong chương trình.
- F10: Vào hệ thống Menu của Pascal.
- Ctrl + F9: Chạy chương trình.
- F2: Lưu chương trình đang soạn thảo vào đĩa.
- Alt + F3: Đóng file đang soạn thảo.
- Alt + F5: Xem kết quả chạy chương trình.
- F8: Chạy từng câu lệnh một trong chương trình.
- Alt + [số thứ tự các file đang open(mở)]: Dịch chuyển qua lại giữa các file đang open(mở).
- Alt + X: Thoát khỏi Pascal.
- F3: Mở file mới hoặc file đã tồn tại trên đĩa để soạn thảo.
# kynguyen64
# ara boss ris
CHO KYNGUYE64 XIN CTLHN+5 SAO+CÁM ƠN ĐỂ MIK CÓ THÊM ĐỘNG LỰC NHÉ !
CHÚC BẠN HỌC TỐT !
Các phím thông dụng khi lập trình Pascal
- F9: Dịch chương trình, tìm lỗi phát sinh.
- Ctrl + F9: Chạy chương trình.
- F2: Lưu chương trình đang soạn thảo vào đĩa.
- F3: Mở file mới hoặc file đã tồn tại trên đĩa để soạn thảo.
- Alt + F3: Đóng file đang soạn thảo.
- Alt + F5: Xem kết quả chạy chương trình.
- F8: Chạy từng câu lệnh một trong chương trình.
- Alt + X: Thoát khỏi Turbo Pascal.
- Alt + [Số thứ tự của file đang mở]: Dịch chuyển qua lại giữa các file đang mở.
- F10: Vào hệ thống Menu của Pascal.
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm