Các từ vựng chủ đề gia đình

2 câu trả lời

Grandma, grandpa, father, mother, brother, sister, baby, aunt, uncle bà, ông, bố, mẹ, anh, chị, em bé, cô, chú

grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại.

grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại.

mother. /ˈmʌðər/ mẹ

father. /ˈfɑːðər/ cha.

uncle. /ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác.

aunt. /ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ

sister. /ˈsɪstər/ chị em gái.

brother. /ˈbrʌðər/ anh em trai.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm