các thì[ hiện tại đơn , hiện tại tiếp diễn , quá khứ đơn , quá khứ tiếp diễn , hiện tại hoàn thành , tương lai đơn , tương lai tiếp diễn] viết công thức thể khẳng định,phủ định,nghi vấn và cho vd của từng thể
2 câu trả lời
1. Công thức thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ thường
- Khẳng định:S + V_S/ES + O
- Phủ định: S+ DO/DOES + NOT + V(Infinitive) +O
-
Nghi vấn: DO/DOES + S + V (Infinitive)+ O ?
Công thức thì hiện tại đơn đối với động từ Tobe
- Khẳng định: S+ AM/IS/ARE + (an/a/the) N(s)/ Adj
- Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + (an/a/the) N (s)/ Adj
- Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + (an/a/the) N (s)/ Adj
Ví dụ:
- I am a student.
- She is not beautiful.
- Are you a student?
2. Cách sử dụng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (E.g: The sun rises in the East and sets in the West.)
- Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (E.g:I get up early every morning.)
- Nói lên khả năng của một người (E.g : He plays tennis very well.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
- Trong câu có xuất hiện từ sau: every (every day, every week, every month, ...)
- Các trạng từ tần suất xuất hiện trong thì hiện tại đơn: Always , usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.
Ví dụ:
- I use the Internet just about every day.
- I always miss you.
➨ Bài học về các thì trọng điểm trong TOEIC
2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (PRESENT CONTINUOUS)
1. Công thức
- Khẳng định: S + is/ am/ are + V_ing + O ( E.g: They are studying English.)
- Phủ định: S+ is/ am/ are + NOT + V_ing + O (E.g: I’m not cooking now.)
- Nghi vấn: Is/ am/ are + S+ V_ing + O ( Is she watching T.V at the moment?)
2. Cách sử dụng
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (E.g: The children are playing football now.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra tại thời điểm nói. (E.g: I am looking for a job)
- Diễn tả 1 sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại nhiều gây khó chịu, bực mình. Trong trường hợp này, câu thường có trạng từ tần suất "always". (E.g : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.)
- Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (E.g: I am flying to Thailand tomorrow.)
Lưu ý quan trọng cần biết:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate, ...
Ví dụ:
- I am tired now.
- He wants to go for a cinema at the moment.
- Do you remember me?
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có những từ: Now, right now, at present, at the moment,
Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, ...
➨ Các bạn xem chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Tham khảo các bài viết khác:
-
Câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 trong tiếng Anh - Công thức, cách dùng và bài tập
-
Tất tần tật công thức tiếng Anh
-
Tổng hợp ngữ pháp TOEIC (Full chủ điểm quan trọng)
3. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT1. Công thức
- Khẳng định: S + have/ has + Past participle (V3) + O. (E.g: She has studied English for 2 years.)
- Phủ định: S + have/ has + NOT+ Past participle (V3) + O. (E.g: I haven’t seen my close friend for a month.)
- Nghi vấn: Have/ has +S+ Past participle (V3) + O? (E.g: Have you eaten dinner yet?)
2. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm, có kết quả liên quan đến hiện tại:
Ví dụ: : My car has been stolen./ Chiếc xe của tôi đã bị lấy cắp.
- Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại :
Ví dụ: They’ve been married for nearly fifty years / Họ đã kết hôn được 50 năm rồi.
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành:
Trong thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: Already, yet, just, ever, never, since, for, recently, ...
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- ever: đã từng
- already: rồi
- for + khoảng thời gian (for a year, for a long time, …)
- since + mốc/điểm thời gian(since 1992, since June, …)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
➨ Các bạn xem chi tiết hơn về thì hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
4. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PRESENT PERFECT CONTINUOUS1. Công thức:
- Khẳng định: S has/have + been + V_ing + O (E.g: I have been looking you all day.)
- Phủ định: S+ hasn’t/ haven’t+ been+ V-ing + O (E.g: She has not been studying English for 5 years.)
- Nghi vấn: Has/have+ S+ been+ V-ing + O? (e.g: Has he been standing in the snow for more than 3 hours?)
2. Cách dùng:
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại. Nhấn mạnh vào tính chất “liên tục” của hành động.
Ví dụ: He been standing in the snow for more than 3 hours./ Anh ấy đã đứng dưới trời tuyết hơn 3 tiếng rồi.
Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành:
Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả còn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình.
3. Cách nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- Từ nhận biết: all day, all week, all month, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far.
Ví dụ: I am so tired. I have been searching for a new apartment all the morning.
>>> Xem đầy đủ: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continous)
5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE)
1. Công thức
Với động từ thường:
- (Khẳng định): S + V(past)+ O ( E.g: He worked as a policeman.)
- (Phủ định): S + DID+ NOT + V (infinitive) + O ( She didn’t eat bread for the breakfast.)
- (Nghi vấn): DID + S+ V (infinitive)+ O ? ( Did you call Zoey yesterday?)
Với động từ Tobe:
- (Khẳng định): S + WAS/WERE + (an/a/the) + N(s)/ Adj
- (Phủ định): S+ WAS/ WERE + NOT + (an/a/the) + N(s)/ Adj
- (Nghi vấn): WAS/WERE + S+ (an/a/the) + N(s)/ Adj?
2. Cách dùng thì quá khứ đơn:
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the concert last week.
- A few weeks ago, a woman called to report a robbery.
3. Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện trong thì quá khứ đơn: Yesterday ( hôm qua), last (night/ week/ month/ year), ago (cách đây), ...
==>> Xem chi tiết kiến thức: Thì quá khứ đơn và bài tập thực hành (Past Simple)
6. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS
1. Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V_ing + O (E.g: She was watching the news at 7 o'clock yesterday.)
- Phủ định: S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O (E.g: The weren’t watching the news at 7 o'clock yesterday.)
- Nghi vấn: Was/Were + S+ V-ing + O? ( E.g: Were you watching the news at 7 o'clock yesterday?)
2. Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: At 12 o’clock yesterday, we were having lunch. (Vào lúc 12h ngày hôm qua, chúng tôi đang ăn trưa.)
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.
Ex: He was chatting with his friend when his mother came into the room. (Cậu ta đang tán gẫu với bạn khi mẹ cậu ta vào phòng.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có những từ: While, when, as, at 10:00 (giờ) last night, ...
Ví dụ:
- It happened at five the afternoon while she was watching the news on TV.
- He was doing his homework in his bedroom when the burglar came into the house.
==>> Bạn xem nhiều hơn về thi thì quá khứ tiếp diễn: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Ngoài các kiến thức về các thì trong tiếng anh thì có các kiến thức nền tảng khác mà các bạn không thể bỏ qua trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng anh như:
- Cách đọc bảng chữ cái tiếng anh
- Số đếm và số thứ tự trong tiếng anh
- Bảng phiên âm tiếng anh IPA
7. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT)
1. Công thức
- Khẳng định: S + had + V3/ED + O (Ex: They had gone to school before they went home.)
- Phủ định: S + had+ not + V3/ED + O ( They hadn’t eaten breakfast before they went to school.)
- Nghi vấn: Had +S + V3/ED + O ? (Had they eaten breakfast before they went to school?)
2. Cách dùng
Diễn tả một hành động đã xảy ra, hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
+ Khi hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.
+ Khi thì quá khứ hoàn thành thường được dùng kết hợp với thì quá khứ đơn, ta thường dùng kèm với các giới từ và liên từ như: by (có nghĩa như before), before, after, when, till, untill, as soon as, no sooner…than
Ex: Yesterday, I went out after I had finished my homework. (Hôm qua, tôi đi chơi sau khi tôi đã làm xong bài tập.)
3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiện nhận biết thì quá khứ hoàn thành:
- Từ nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after, for, as soon as, by, ...
- Trong câu thường có các từ: before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past
Ví dụ:
- The old tenant had vacated the property by the time we lookd at it. There was no furniture left inside
- When I got up this morning, my father had already left.
>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành (past perfect)
8. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PAST PERFECT CONTINUOUS1. Công thức:
- Khẳng định:She+ had + been + V_ing + O (Ex: I had been buying)
- Phủ định: S+ hadn’t+ been+ V-ing + O ( Ex: I hadn't been buying)
- Nghi vấn: Had+S+been+V-ing + O? ( Ex: Had I been buying)
2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Diễn đạt một hành động xảy ra kéo dài trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ví dụ: I had been thinking about that before you mentioned it
- Diễn đạt một hành động kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: We had been making chicken soup 2 hours before 10:00 last night, so when I came, the room was still hot and steamy.
3. Dấu hiệu nhận biết
- Dấu hiệu nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after.
- Ex: Had you been waiting long before the taxi arrived?
>>> Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continous)
9. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE)1. Công thức:
- Khẳng định:S + shall/will + V(infinitive) + O (Ex: We’ ll enjoy it)
- Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O (He won’t go to school.)
- Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O ? (Will they have dinner together?)
Ví dụ: The prime minister will open the debate in parliament tomorrow.
2. Cách dùng:
- Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. (EX: Are you going to the beach? I will go with you – Bạn muốn đi biển không? Mình sẽ đi cùng bạn.)
- Nói về một dự đoán dựa trên kinh nghiệm có được trong quá khứ. (EX: I think it’ll be extremely hot there – Tôi nghĩ rằng nó sẽ rất nóng đó)
- Khi đưa ra ý kiến, đề nghị. (EX: Don’t worry, I’ll let everyone know - Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết
Lưu ý:
Thì tương lai đơn có thể sử dụng để diễn tả cả hành động có dự định và không có dự định từ trước. Tuy nhiên để phân biệt với thì tương lai gần có dự định, thì tương lai đơn thường được dùng cho các hành động mang tính bộc phát ngay tại thời điểm nói chứ không có dự định như thì tương lai gần. Ví dụ:
Mother: There is no sugar left. (Hết đường mất rồi.)
Son: Ok, I will go to market and buy it for you. (Con sẽ ra chợ mua cho mẹ.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có: tomorrow, Next day/ Next week/ next month/ next year, in + thời gian, probably, perhaps, ...
==>> Xem chi tiết: Thì tương lai đơn và bài tập thực hành (Simple Future)
10. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS)1. Công thức:
- Khẳng định: S + shall/will + be + V-ing+ O
- Phủ định: S + shall/will + not + be + V-ing + O
- Nghi vấn: Shall/Will+S + be + V-ing + O?
2. Cách dùng:
- Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định. (EX: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum.)
- Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào. (EX:When you come tomorrow, I will be watching my favorite TV show.)
3. Dấu hiệu:
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
- at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….
- at + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..
Ví dụ:
- At this time tomorrow I will be watching my favorite TV show. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi đang xem chương trình TV yếu thích của mình.)
- At 6 a.m tomorrow, I will be running in the park. (Vào 6h sáng mai, tôi đang chạy bộ trong công viên)
>> Xem thêm: Công thức thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
11. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT)1. Công thức:
-
Khẳng định:S + shall/will + have + V3/ED
- Phủ định: S + shall/will + not + have + V3/ED
- Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ED ?
2. Cách dùng :
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: I will have finished my homework before 10 o’clock this evening. (Cho đến trước 10h tối nay tôi sẽ hoàn thành xong bài tập về nhà rồi.)
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.
Ví dụ: I will have made the meal ready before the time you come tomorrow. (Ngày mai tôi đã chuẩn bị bữa ăn sẵn sàng trước khi bạn đến ngày mai.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:
- By + thời gian tương lai,
- By the end of + thời gian trong tương lai,
- Before + thời gian tương lai
- By the time …
Ví dụ:
- By the end of this month I will have taken an English course. (Cho tới cuối tháng này thì tôi đã tham gia một khóa học Tiếng Anh rồi.)
- Ngan will have served on the Board of West Coast College for 20 years by the time she retires.
>>> Xem thêm: Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
12. TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (FUTURE PERFECT CONTINUOUS)1. Công thức
- Khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
- Phủ định: S + shall/will + not + have + been + V-ing
- Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O ?
2. Cách dùng
Các dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai:
Ví dụ:
- I will have been studying English for 10 years by the end of next month.
- By 2001, I will have been living in London for sixteen years.
3. Dấu hiệu:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
Ví dụ:
- for 10 years by the end of this year (được 10 năm cho tới cuối năm nay)
- for 2 days before the time my parents come back tomorrow. (được 2 ngày trước lúc bố mẹ tôi quay về vào ngày mai).
>>> Xem đầy đủ: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continous)
THÌ NGOẠI LỆ - THÌ TƯƠNG LAI GẦN (NEAR FUTURE)1. Công thức:
S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể) ( Ex: We’re going to visit Ha Long bay next week)
S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể) (Ex: He’s not going to visit Ha Long bay next week.)
Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)? ( Ex: Are they going to visit Ha Long bay next week?)
2. Cách sử dụng:
- Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ: Join is going to get married this year. (Join dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
- Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.
Ví dụ: Wel, we’re certainly goinhg to have a varied trip.
3. Dấu hiệu nhận biết
Xuất hiện các từ: next (month, year,..), 2 weeks later, ...,
>>> Xem thêm: Thì tương lai gần (Near Future)
BẢNG TÓM TẮT CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
Với bảng tổng hợp các thì cơ bản dưới đây bạn sẽ dễ nhớ và vận dụng kiến thức hơn. Đồng thời bảng tổng hợp các thì cơ bản này sẽ cho bạn mẹo chia thì trong tiếng anh dễ dàng, để nhanh chóng vận dụng vào trong các bài thi nhé.
Các thì tiếng Anh
Công thức
Cách dùng
Thì hiện tại đơn
(+) S + V(s/ es).
(-) S + do not/ does not + V.
(?) Do/ does/ to be + S + V?
Lưu ý: “To be” chia là am/ is/ are
Diễn tả thói quen ở hiện tại.
Diễn tả sở thích, năng lực của bản thân.
Diễn tả sự thật, chân lý không thể phủ nhận.
Diễn tả hành động xảy ra theo lịch trình, thời gian đã định sẵn.
Thì hiện tại tiếp diễn
(+) S + is/ am/ are + Ving.
(-) S + is/ am/ are not + Ving.
(?) Is/ Am/ Are + S + Ving ?
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động xảy ra liên tục làm người khác khó chịu.
Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng.
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + have/ has + PII (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.
(?) Have/ Has + S + PII…?
- Yes, I/ we/ they have.
- No, I/ we/ they haven’t.
Nhấn mạnh đến trải nghiệm bản thân, đó là những trải nghiệm lần đầu và có kết quả đáng nhớ.
Diễn tả 1 sự việc vừa mới xảy ra.
Diễn tả 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn dấu hiệu, kết quả ở hiện tại.
Thì tương lai đơn
(+) S + will/ shall + V.
(-) S + will/ shall not + V.
(?)Will / Shall + S + V?
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai không có dự định trước.
Dùng trong các câu yêu cầu, đề nghị và dự đoán.
Thì tương lai tiếp diễn
(+) S + will / shall + be + Ving.
(-) S + will / shall not + be + Ving.
(?) Will / Shall + S + be + Ving?
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong tương lai.
Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong tương lai.
Thì tương lai hoàn thành
(+) S + will / shall + have + PII.
(-) S will/ shall not + have + PII.
(?) Will / Shall + S + have + PII?
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong tương lai.
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong tương lai
Thì quá khứ đơn
(+) S + V-ed +…
(-) S + did + not + V.
(?) Did + S + V?
Lưu ý: “To be” chia là was/ were.
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn
(+) S + was/ were + V-ing.
(-) S + was/ were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving…?
Diễn tả hành động đã đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
Diễn tả nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (đi với while).
Dùng để diễn tả hành động xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ.
Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. Hành động đang xảy ra dùng QKTD và hành động xen vào dùng QKĐ.
Thì quá khứ hoàn thành
(+) S + had + PII.
(-) S + had not + PII.
(?) Had + S + PII?
Diễn tả hành động xảy ra trước 1 hành động khác trong quá khứ.
Hành động xảy ra trước 1 thời điểm xác định trong quá khứ.
Mình viết tắt Q=question(câu hỏi); A=answer(câu trả lời) vì bài này viết tốn thời gian.
-S: chủ ngữ
-V: động từ (V-inf: động từ nguyên thể)
-O: tân ngữ
*Hiện tại đơn
-Với tobe
(+)S + am/ is/ are+ N/ Adj
(-)S + am/are/is + not +N/ Adj (is not = isn’t are not = aren’t)
(?)Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: - Yes, S + am/ are/ is.
- No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
- I + am
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
- You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
Eg: -He is a lecturer. (Ông ấy là một giảng viên.)
- I am not a teacher. (Tôi không phải là một giáo viên.)
-Q: Are you an engineer? (Bạn có phải là kỹ sư không?
A: Yes, I am. (Đúng vậy)
-Với động từ thường
(+)S + V(s/es)
(-)S + do not(don't)/ does not (doesn't) + V(nguyên thể)
(?)Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
A: Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
- I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
- He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
Eg:- She does not (doesn’t) do homework every evening. (Cô ấy không làm bài về nhà mỗi tối)
- He does not (doesn’t) usually get up early. (Anh ấy không thường xuyên dạy sớm)
Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)
A: Yes, she does. (Có)
No, she doesn’t. (Không)
*Hiện tại tiếp diễn
(+)S + am/ is/ are+ Ving
(-)S + am/are/is + not + Ving
(?)
Câu nghi vấn với tobe
-Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?
A: Yes, S + am/is/are.
No, S + am/is/are + not.
Sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
Eg:- I am studying Math now. (Tôi đang học toán.)
- He is not (isn’t) feeding his dogs.
- Q: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)
A: Yes, I am.
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy)
*Quá khứ đơn.
-Với tobe
(+)S + was/ were + N/Adj
(-)S + was/were not + N/Adj(was not=wasn't; were not= weren't)
(?)Q: Was/Were+ S + N/Adj?
A: Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t
Eg:-They were in Bangkok on their summer holiday 3 years ago.(Họ ở Băng Cốc vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.)
- It was Sunday yesterday. (Hôm qua là Chủ Nhật)
-Q:Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon?(Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đi trên mặt trăng không?)
A: Yes, he was(có, ông ấy có)
-Với động từ thường
(+) S + V-ed
(-)S + did not(didn't) + V (nguyên thể)
(?)Q: Did + S + V(nguyên thể)?
A: Yes, S + did.
No, S + didn’t
Eg:- I met my old friend at the shopping mall yesterday.(Tôi đã gặp người bạn cũ của mình trong trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)
- We didn’t get any phone calls from the HR department yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi không nhận được cuộc gọi nào từ phòng nhân sự cả.)
-Q: Did you visit President Ho Chi Minh Mausoleum with your class last weekend?(Bạn có đi thăm lăng chủ tịch Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)
A:Yes, I did.(Có, mình có.)
*Quá khứ tiếp diễn
(+)S + was/were + V-ing.
(-)S + was/were + not + V-ing
(?)Q: Was / Were + S + V-ing?
A: Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t.
Lưu ý:
I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được– was
S= We/ You/ They/ Danh từ số nhiều – were
Eg: -We were just talking about it before you arrived. (Chúng tớ đang nói về chuyện đó ngay trước khi cậu đến.)
-He wasn’t working when his boss came yesterday. (Hôm qua anh ta đang không làm việc khi sếp của anh ta đến)
-Q: Was your mother going to the market at 7 A.M yesterday?(Lúc 7 giờ sáng hôm qua mẹ em đang đi chợ có phải không?)
A:Yes, she was (có, cô ấy có)
*Hiện tại hoàn thành
(+)S + have/ has + V3
(-)S + have/ has not + V3 (have not=haven't; has not=hasn't)
(?)Q: Have/ has + S + V3?
A: Yes, S + have/has + V3.
No, S + haven’t/hasn’t + V3.
Lưu ý:
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
Eg: - It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)
- She has not prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối)
- Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
A:Yes, I have (có tôi có)
*Tương lai đơn
(+)S + will/shall + V-inf
(-)S + will/shall + not + V-inf
(?)Will/Shall + S + V-inf ?
Trợ động từ will có thể viết tắt là "ll
WILL+ NOT = WON’T
Eg: -My family will travel in HCM City next week. (Gia đình tôi sẽ đi du lịch tại TP HCM vào tuần tới.)
-I won’t come your house tomorrow.(Tôi sẽ không đến nhà bạn vào ngày mai)
-Will you marry me? -> Yes, I will /No, I won’t(Em sẽ lấy anh chứ? -> Có, em sẽ / Không, rm sẽ không)
*Tương lai tiếp diễn
(+)S + will + be + V-ing
(-)S + will not + be + V-ing
(?)Q:Will + S + be + V-ing +…?
A: Yes, S + will.
No, S + won’t.
Eg: -I will be having breakfast at 7 a.m tomorrow. (Tôi sẽ đang ăn sáng vào 7 giờ sáng mai.)
-Jack won’t be staying at home at this time tomorrow. (Jack sẽ đang không ở nhà vào giờ này ngày mai)
-Q: Will you be playing football at 8 o’clock tonight? (Bạn có sẽ đang chơi bóng đá vào 8 giờ tối nay không?)
A:Yes, I will (có tôi sẽ)