Các danh từ , tính từ và trạng từ ở trong unit 1 phần skill reading lớp 10
1 câu trả lời
go off ; đổ chuông go down to the kitchen ; xuống dưới nhà bếp
lead the buffalo to the field ; dắt trâu ra đồng
flough ; cày
harrow ; bừa
flot of land ; mảnh ruộng
peasants=farmer ; nông dân
repair the bank ; ve bờ
pump water ; bơm nước
do the transplanting ; đi cấy
content with ; hài lòng
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm