be careful! there...a hole in...of you a) is / front b) is/behind c)are / between d) are/on

2 câu trả lời

be careful! there...a hole in...of you

a) is / front

b) is/behind

c)are / between

d) are/on

`=>` a hole là danh từ số ít `->` Dùng is

`=>` Ta có cụm từ: in front of: ở phía trước

`=>` Cấu trúc của câu: There + is + a/an + N ( số ít ) + O

be careful! there...a hole in...of you

→ a) is / front

Dùng “is” với danh từ số ít "a hole"

in front of : ở đằng trước

Dịch: hãy cẩn thận! có một cái lỗ trước mặt bạn

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
2 lượt xem
2 đáp án
3 giờ trước