Bài này khó quá , ai giải giúp em , e tặng điểm cho : Tìm từ đồng nghĩa của các từ sau : 1 . revoluntionary 2 . associate 3 . miraculous

2 câu trả lời

Tìm từ đồng nghĩa của các từ sau :

1. revoluntionary : cách mạng , nhà cách mạng 

=> Từ đồng nghĩa : rotatory , radical , subbverter,.....

2 . associate : kết giao , kết hợp , người cộng tác , đồng minh

=> Từ đồng nghĩa : degree , connect , fellow , consort ,......

3 . miraculous : thần diệu , kỳ lạ

=> Từ đồng nghĩa : heaven-sent , marvelous,...

1.revolution(cuộc cách mạng)

2.combined(kết hợp)

3.strange(lạ)

   Có từ giống nghĩa có thể chưa được đồng nghiã vì từ tiếng việt dịch ra ít.

                   Mong bạn thông cảm ạ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm