bài 1:tìm 20 tính từ ngắn (tiếng anh sang tiếng việt) bài 2:tìm 10 tính từ dài (tiếng anh sang tiếng việt)

2 câu trả lời

Tính từ ngắn:

short:ngắn

tall:cao

sweet:ngọt

like:thích

thin:gầy

thick:dày

good:tốt

bad:xấu

meek:hiền lành

clever: khôn ngoan

light: nhẹ

nice:đẹp 

hot:nóng

cold:lạnh

easy:dễ

sharp:sắc

kind:tốt bụng

brave: dũng cảm

safe: an toàn

friendly: thân thiện

Tính từ dài:

courageous: can đảm

beautiful: đẹp

intelligent: thông minh

expensive:đắt đỏ

trustworthy:đáng tin cậy

entertaining:giải trí

responsibility:trách nhiệm

thoughtful: chu đáo

tính từ ngắn:

1)short= ngắn

2)long=dài

3)big= lớn

4)small=nhỏ

5)large=rộng

6)thick=dày

7)thin=mỏng

8)hot=nóng

9)cold=lạnh

10)cool=mát

11)fast=nhanh

12)fat=mập

13)high=cao

14)tall=cao

15)smart=thông minh

16)nice=đẹp

17)great=tốt

18)bad=tệ

19)evil=xấu

20)slow=chậm

tính từ dài:

1)beautiful=đẹp

2)clever=thông minh

3)intelligent=thông minh

4)affordable=giá cả phải chăng

5)legit=hợp pháp

6)streesful=áp lực

7)frustrated= bực bội

8)angry =túc giận

9)admintrative=thuộc về hành chính

10)stupid=ngu

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
3 lượt xem
2 đáp án
14 giờ trước