Bài 1 : điền các từ còn thiếu trong bảng sau vào chỗ chấm riding fridays. ten. evening english This is Linda . She is from England . She is (1) ……… … . She is ( 2 ) …… years old . Her hobby is sports . In her free time , she likes ( 3 ) ……… a blue and playing badmirton on Saturdays and (4) …… . She plays badminton on Saturdays . She also likes watching on TV in the (5) …… Bài 2 : Sấp xếp các từ thành câu đúng 1 ) kites / likes / in / Minh / flying/ garden/ the / . ……………………………………………………………………………… 2) collecting / he / like / stamps / not / does / . ………………………………………………………………………………. 3) hobby / is / your / what / ? …………………………………………………… 4) photos / like / taking / I / . …………………………………………..
1 câu trả lời
Bài 1
(1),English (người Anh)
(2) ten
N-chỉ tuổi+years old
(3) riding
CT: like+V-ing
(4) Fridays
Vì trước nó là thứ 7 và đc nối vs nhau bằng liên từ and
(5) Evening
Ta có In the + thời gian
Bài 2
1Minh likes flying kites in the garden
Likes+V-ing
2 He doesn't like collecting stamps
S+doesn't like (trợ động từ Does dùng với chủ ngữ số ít)
3 What is your hobby?
Đây là CT câu để hỏi sở thích
4I like taking photos
Like+ Ving