Arrange sentences 1. When/you/ go/ school/ do/ to/? 2. We/ school/ Monday/ Friday./ go/ and / on / to / and 3. You/ want/ milk?./ do/ some/ 4. I/ hungry/ am./ I/ want/ hamburger/a/ 5. He/ not/ hungry/ is/. He/ not/ want/ hamburger./ does/a/ 6. Lan/ Hoa/ nine/ are/ and/ 7. What/ it/ time/ is ?

2 câu trả lời

1. When do you go to school?

  → Khi nào bạn đi học?

2. We go to school on Monday and Friday.

  → Chúng tôi đi học vào thứ Hai và thứ Sáu.

3. Do you want some milk?

  → Bạn có muốn một ít sữa?

4. I am hungry, I want a hamburger.

  → Tôi đói, tôi muốn một cái bánh hamburger.

5. He is not hungry. He does not want a hamburger.

  → Anh ấy không đói. Anh ấy không muốn một chiếc bánh hamburger.

6. Lan and Hoa are nine.

  → Lan và Hoa đều chín tuổi.

7. What time is it?

  → Mấy giờ rồi?

1. When/you/ go/ school/ do/ to/?

When do you go to school?

Dịch: Bao giờ bạn đi học?
2. We/ school/ Monday/ Friday./ go/ and / on / to / and

We go to school on Monday to Friday

Câu này không có and

Dịch: Chúng tôi đi học từ thứ hai đến thứ sáu.
3. You/ want/ milk?/ do/ some/ 

Do you want some milk?

Dịch: Bạn muốn uống sữa không?
4. I/ hungry/ am./ I/ want/ hamburger/a/

I am hungry and I want a hamburger.

Câu này thiếu and nên mình thêm vào.

Dịch: Tôi đang đói và tôi muốn có 1 chiếc bánh hamburger.
5. He/ not/ hungry/ is/. He/ not/ want/ hamburger./ does/a/

He is hungry and he doesn't want a hamburger.

Dịch: Anh ấy đang đói và anh ấy không muốn có 1 chiếc bánh hamburger.
6. Lan/ Hoa/ nine/ are/ and/

Lan and Hoa are nine.

Dịch: Lan và Hoa đều chín tuổi.

7. What/ it/ time/ is ?

What time is it?

Dịch: Bây giờ là mấy giờ rồi?

Câu hỏi trong lớp Xem thêm